Có 2 kết quả:

聞過則喜 wén guò zé xǐ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄗㄜˊ ㄒㄧˇ闻过则喜 wén guò zé xǐ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄗㄜˊ ㄒㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept criticism gladly (humble expr.)
(2) to be happy when one's errors are pointed out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept criticism gladly (humble expr.)
(2) to be happy when one's errors are pointed out

Bình luận 0